Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. study
HTĐ: S+ V nguyên thể /s,es +...
DHNB: five periods a week
2. Does __ do ?
HTĐ: Do /does + S+ V nguyên thể +...?
DHNB: every morning
3. is playing
HTTD: S+ be (am/are/is) +V-ing+...
DHNB: Một hành động xảy ra tại thời điểm nói
4. doesn't play
HTĐ: S+ do/does +not+ V nguyên thể+...
DHNB: every weeekend
5.Does__ wear ?
HTĐ: Do/does +S+ V nguyên thể +...?
DHNB: always
6. wears
HTĐ: S+ Vnguyên thể /s,es+ ...
DHNB : Diễn tả 1 sự thật
7.play
HTĐ: S+ Vnguyên thể/s,es+...
DHNB: sometimes
8. is opening
HTTD: S+ be(am /are/is ) +V-ing+...
9. don't think
HTĐ: S+ V nguyên thể/Vs,es+...
10. is trying
HTTD: S+ be(am/are/is) +V-ing+...
DHNB: Diễn tả 1 hành động đang xảy ra
11. are talking
HTTD : S+ be(am/are/is) +V-ing+...
DHNB: a moment
12. close
HTĐ: S+ Vnguyên thể/s,es+...
DHNB: Diễn tả 1 sự thật
13. never drinks
HTĐ: S+Vnguyên thể/s,es+...
DHNB: never
14. usually travel
HTĐ: S+ V nguyên thể /s,es+...
DHNB: usually
15. Do__ travel?
HTĐ: Do/does+ S+ V nguyên thể+...?
DHNB: Diễn tả 1 sự thật
16. Do__ read?
HTĐ : Do/does +S+ Vnguyên thể +...?
DHNB: usually
17. Do__ watch?
HTĐ: S+ Vnguyên thể/Vs,es+...
18. go / are going
HTĐ: S+ Vnguyên thể/s,es+...
HTTD: S+ be(am/are/is) +V-ing+...
19. don't own
HTĐ: S+ Vnguyên thể /s,es+...
20. weighs
HTĐ: S+ V nguyên thể/s,es +...
21. sees
HTĐ: S+ Vnguyên thể/s,es+...
22. are having
HTTD: S+ be(am/are/is) +V-ing+...
23. isn't
HTĐ: S+ Vnguyê.n thể /s,es+...
DHNB: Diễn tả 1 sự thật
24. does__ cost
HTĐ: TĐH+ Do/does+ S+ Vnguyên thể+...?
25. is raining
HTTD: S+ be(am/are/is) +V-ing+...
DHNB: at the moment
26. don't have
HTĐ: S+ Vnguyên thể /s,es+...
27. is studying
HTTD :S+ be(am/are/is) +V-ing+...
DHNB: now
28. am looking
HTTD: S+ be(am/are/is) +V-ing+...
DHNB: right now
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` .study
`2` .does,do
`3` .is playing
`4` .doesn't play
`5` .does, always wear
`6` .is wearing
`7` .play
`8` .opens
`9` .don't think
`10` .is trying
`11` .are talking
`12` .close
`13` .never drinks
`14` .usually travel
`15` .do,travel
`16` .do you usually read
`17` .do,watch
`18` .usually go,will go
`19` .don't own
`20` .weight
`21` .sees
`22` .are having
`23` .isn't
`24` .does,cost
`25` .is raining
`26` .don't have
`27` .is studying
`28` .am looking
---------------------------------------
`=>` cấu trúc thì hiện tại đơn:
`(+)` S+V(s/es)
`-` He/she/it/danh từ không đếm được/danh từ số ít+V-s/es
`-` I/you/we/they/danh từ số nhiều+V-inf
`(-)` S+do/does+not+V-inf
`-` do not=don't
`-` does not=doesn't
`(?)` Do/does+S+V-inf
`DHNB`:
`-` các trạng từ tần suất : always,never,sometimes,usually...
`-` every day/week/month...
`-` daily/weekly/monthly...
`-` once/twice/three...times a day/week/month...
--------------------------------------
`=>` cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:
`(+)` S+am/are/is+V-ing
`-` I+am+ V-ing
`-` He/she/it+is+V-ing
`-` You/we/they+are+V-ing
`(-)` S+am/are/is+not+V-ing
`(?)` Am/are/is+S+V-ing
`DHNB`:
`-` các trạng từ chỉ thời gian: now,right now,at the moment,at present...
`-` một số động từ: look!,watch!,listen!,watch out!...
`(!)` lưu ý 1 số động từ không chia ở tiếp diễn:
vd: prefer,believe,want...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin