

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
` 6. ` is shining
` 7. ` read
` 8. ` is playing
` 9. ` Do, go
` 10. ` gets
` 11. ` is going
` 12. ` eats
` 13. ` jumps
` 14. ` is wearing
` 15. ` doesn't smoke
` + ` HTD với động từ tobe:
` ( + ) ` S + tobe + N / adj
` ( - ) ` S + tobe + not + N / adj
` ( ? ) ` Tobe + S + N / adj ?
` - ` He / She / It / Chủ ngữ số ít + is
` - ` We / You / They / Chủ ngữ số nhiều + are
` - ` I + am
` + ` HTD với động từ thường:
` ( + ) ` S + V ( inf / s / es )
` ( - ) ` S + do / does + V - inf
` ( ? ) ` Do / does + S + V - inf ?
` - ` Chủ ngữ số ít + V - s / es
` - ` Chủ ngữ số nhiều + V - inf
` - ` Chủ ngữ số ít + does / doesn't
` - ` Chủ ngữ số nhiều + do / don't
` - ` ` 2 ` công thức trên đều có DHNB như nhau: Always, usually, often, sometimes, rarely, every, ...
` - ` ` 2 ` công thức trên đều diễn tả:
` + ` Một sự thật hiển nhiên
` + ` Thời gian biểu, lịch trình
` + ` Một hành động thường làm
` @ ` ` kyu `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

6. is shining
7. read
8. is playing
9. Do you go
10. gets
11. go
12. eats
13. jumps
14. is wearing
15. doesn't smoke
Thì hiện tại đơn:
- Động từ thường
(+) S + V (es,s) + O
(-) S + doesn't / don't + V + O
(?) Do / Does + S + V + O
- Tobe:
(+) She / He / It + is
They / We / You + are
I + am
(-) She / He / It + isn't
They / We / You + aren't
I + am not
(?) She / He / It + Is
They / We / You + Are
I + Am
- Dấu hiệu: Always ; Usually ; Never;....
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn:
(+) S + am / is / are + Ving + O
(-) S + am / is / are + not + Ving + O
(?) Am / Is / Are + S + Ving + O
Dấu hiệu: now, right now, at the moment, at present, V! ,.....
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
23
4612
10
cảm ơn ạaa=))
6039
2359
6598
ok ạ =))