Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` of .
`-` run out of + N : hết thứ gì ...
`2` for .
`-` look for : tìm kiếm (V)
`3` off .
`-` cut off : mất điện .
`4` in .
`-` take part in : tham gia .
`5` up .
`-` pick up : dẫn đi , đón .
`6` on .
`-` on TV : trên tivi .
`7` to .
`-` similar to : giống thứ gì .
`8` off .
`-` be off : hết kì .
`9` in .
`-` in case : phòng trường hợp .
`10` between .
`-` between + O1 + and + O2 : giữa thứ gì và thứ gì ...
`11` in `-` of .
`-` in + mùa .
`-` of + năm .
`12` of .
`-` afraid of N : lo ngại thứ gì .
`13` on .
`-` turn on : mở lên .
`14` at .
`-` laugh at : cười .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện