

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`16`. further
`17`. happier
`18`. healthier
`19`. slower
`20`. worse
`21`. most intelligent
`22`. the most polluted
`23`. the most stunning
______________________________________________
So sánh hơn:
S1 + be + adj_er/more adj + than + S2
So sánh hơn nhất:
S + be + the + adj_est/most adj...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án :
16 . further .
17 . happier .
18 . healthier .
19 . slower .
20 . worse .
21 . most intelligent .
22 . the most polluted .
23 . the most stunning .
`----`
Cấu trúc SSH :
S1 + tobe + ( more ) + adj_er / adj + than + S2 .
Cấu trúc SSN :
S1 + tobe + ( most ) + adj_est / adj + O + S2 .
`----`
$\text{Chúc bạn học tốt !}$
`Sen`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
further đâu :)? -> À ghi nhầm : VD : It’s further to go from my apartment to the school than to go to this park.
=)
Farther là gì? Định nghĩa Theo từ điển Oxford, từ vựng này có nghĩa là: trạng từ: “at or to a greater distance in space or time” (Từ điển Oxford) - nghĩa: tại hoặc ở một khoảng cách lớn hơn trong không gian hoặc thời gian tính từ: “at a greater distance in space, direction or time” (Từ điển Oxford) - nghĩa: ở một khoảng cách lớn hơn trong không gian, hướng hoặc thời gian Ví dụ: Farther là gì It is raining heavily, I can’t see farther than about 20 metres. (Dịch: Trời đang mưa to, tôi không thể nhìn xa hơn khoảng 20 mét.) How much farther is it from the bus station? (Dịch: Nó cách xa bến xe hơn bao nhiêu?) Cách sử dụng Khi Farther là tính từ: Đứng trước Noun (danh từ) để chỉ khoảng cách mà người nói muốn đề cập Ví dụ: Look at that farther monkey on the branch of that tree! (Dịch: Nhìn con kỉ ở đằng xa trên tán của cái cây đó kìa) Cấu trúc so sánh Farther + than Ví dụ: It’s farther to go from my apartment to the school than to go to this park. (Dịch: Từ căn hộ của tôi đến trường còn xa hơn là đến công viên này.) Khi Farther là trạng từ: Chỉ sử dụng trong những câu chủ động mang ý nghĩa chỉ khoảng cách xa. Ví dụ: I can’t climb any farther. (Dịch: Tôi không thể leo xa hơn được nữa đâu) Cấu trúc so sánh hơn: Farther + than Ví dụ: They have swam farther than they thought. (Dịch: Họ đã bơi xa hơn những gì họ nghĩ) Rút gọnFarther là gì? Định nghĩa Theo từ điển Oxford, từ vựng này có nghĩa là: trạng từ: “at or to a greater distance in space or time” (Từ điển Oxford) - nghĩa: tại hoặc ở một khoảng cách lớn hơn trong không gian hoặc thời gian tính từ: “at a greater distan... xem thêm
à ok ok .-.
cậu thì mạng đỉnh r .-.
:)))))))
cậu chép nhanh quá .0.
cậu chép làm trôi thông báo tôi luôn :O
Bảng tin
1176
545
1084
https://hoidap247.com/cau-hoi/6256556 cíu eim ;-;