

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`9`. cooking
`->` spend + time + V_ing: dành thời gian làm gì
`10`. take
`->` take exercise `=` do exercise: tập thể dục
`11`. to
`->` the key to sth: chìa khoá của
`12`. stay
`->` stay healthy: sống khoẻ
`->` should + V_inf: nên
`13`. Fresh
`->` fresh fruit: hoa quả sạch
`14`. celebrated
`->` celebrated sth: kỉ niệm cái gì
`15`. bones
`->` bone(s): xương
`16`. suffering
`->` suffer from sth: chịu đựng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin