

Giúp mình với mọi ng ôi
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
1. origami
make origami: gấp hạc giấy
find + adj + adj
2. hooked on
be hooked on + Ving: thích / hứng thú
3. virtual
virtual (adj) thực sự
a + adj + N
4. satisfied
be satisfied with: hài lòng với
5. leisure
one of + ss nhất + N số nhiều: 1 trong những
leisure activities: hoạt động giải trí
6. doing DIY
DIY = do it yourself: tự mình làm
7. addicted
be addicted to + sth: nghiện
8. eye -tiredness
cause + N : gây ra
eye -tiredness: mỏi mắt
9. relaxed
feel + ADJ
relaxed (adj) thư giãn
10. hanging out
spend + time + Ving: dành thời gian làm gì
`color{orange}{~MiaMB~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.$\text{ origami}$ (n) môn gấp giấy
2.$\text{addicted}$ (adj) : nghiện / cực thích
3.$\text{ virtual }$ ( adj ) : ảo
4.$\text{ satisfied}$ ( adj ) : hài lòng / thỏa mãn
5.$\text{ leisure activities }$ (n) : hoạt động giải trí
6.$\text{ doing DIY }$ : làm việc do chính bản thân mình tự làm
7.$\text{ hooked on}$ : nghiện
8.$\text{ eye - tiredness}$ : mỏi mắt
9.$\text{ relaxed }$ (adj) : thư giãn
10. $\text{ hanging out }$ : ra ngoài chơi
chúc bạn học tốt
#lanhh
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin