

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. heard
`->` HTHT, dấu hiệu: before
`2`. arrived
`->` HTHT, dấu hiệu: yet
`3`. been writing
`->` Việc đã làm ở quá khứ, nhưng vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại và tương lai `->` dùng thì HTHTTD
`4`. talked
`->` HTHT, dấu hiệu: since
`5`. invited
`->` HTHT, dấu hiệu: already
`6`. been reading
`->` Việc đã làm ở quá khứ, nhưng vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại và tương lai `->` dùng thì HTHTTD
`7`. played
`->` HTHT, dấu hiệu: since
__________________________________________________
Cấu trúc thì HTHT:
`+)` S + have/has + V_pII...
`-)` S + have/has + not + V_pII...
`?)` (Wh) + Have/Has + S + V_pII...?
Cấu trúc thì HTHTTD:
`+)` S + have/has + been + V_ing...
`-)` S + have/has + not + been + V_ing...
`?)` (Wh) + Have/Has + S + been + V_ing...?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
6039
4806
6594
đi hong idol ưii
10290
2058
4929
Đi đâu v=))))?
6039
4806
6594
đi báo trung thu =))
10290
2058
4929
=))))) ở đâu v