Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1,` towards (bias towards/against : có thành kiến với ai)
- Sếp có thành kiến với tôi, điều này giải thích tại sao tôi sẽ không bao giờ được thăng chức nếu ở lại công ty này.
`2,` to (suseptible to sth : dễ bị , dễ mắc cái gì)
- Những người ăn uống không lành mạnh dễ mắc đủ loại bệnh tật.
`3,` to (to the contrary : ngược lại , trái lại)
*to the contrary thường đứng sau danh từ evidence , proof
*Không dùng on the contrary vì on the contrary đứng ở đầu câu để nhấn mạnh sự trái ngược của cái gì đó.
- Có bằng chứng nào ngược lại không?
`4,` into (frighten sb into sth : buộc ai làm điều gì bằng cách làm cho họ sợ hãi)
- Những đứa trẻ ồn ào sợ hãi đến mức phải im lặng trước tai nạn khủng khiếp.
`5,` with (with sth : với cái gì đó)
- Bạn có biết cô gái với mái tóc dài không? - Đúng , cô ấy là một cô gái kiệm lời.
`6,` out (puzzle out : giải đáp , giải đố)
- Chúng tôi đã dành một giờ cố gắng gải đố câu trả lời cho vấn đề này.
`7,` off (finish off : hoàn thành , kết thúc)
- Chúng tôi phải hoàn thành những bài luận về nhà của mình tối nay.
`8,` off (pass off : biến mất , hết)
- Cơn đau răng của bạn đã biến mất chưa?
`9,` of (in quest of sth : đi tìm kiếm cái gì)
- Hai anh em lên đường đi tìm vàng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
59
1624
411
Cảm ơn nhiều ạ :333
4390
18833
3425
kh co gi nha