Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` `B` .
`-` Câu này thể hiện sự chắc chắn mạnh mẽ hoặc kết luận hợp lý rằng anh ta đội mũ bảo hiểm , bởi vì anh ta không thể quên được .
`=>` Sử dụng công thức : S + must + have + V3/V_ed + O ...
`-` Chỉ mức độ nghiêm cấm cao nhất .
`2` `A` .
`-` Câu này thể hiện sự chắc chắn hoặc kết luận hợp lý rằng anh ta quên cho cá ăn vì chúng đã chết .
`=>` Sử dụng công thức : S + must + have + V3/V_ed + O ...
`-` Chỉ mức độ nghiêm cấm cao nhất .
`3` `A` .
`-` Câu này thể hiện một nghĩa vụ hoặc lời khuyên đạo đức mà cậu ấy đã nói với bố mẹ về việc nghỉ học vì cậu ấy đã sai khi không làm như vậy .
`=>` Sử dụng công thức : S + should + have + V3/V_ed + O ...
`-` Chỉ mức độ nghiêm cấm trung bình .
`4` `A` .
`-` Câu này thể hiện khả năng hoặc sự không chắc chắn rằng một luật mới sẽ sớm được thông qua để giải quyết vấn đề , bởi vì động từ khiếm khuyết có thể chỉ ra rằng điều gì đó có thể xảy ra hoặc không thể xảy ra .
`=>` Sử dụng công thức : There + be + a possiblility that + S + V + O ...
`-` may + V-inf `=` will + V-inf : có thể sẽ làm gì ...
`5` `C` .
`-` Câu này thể hiện sự không thể hoặc mâu thuẫn mạnh mẽ rằng cô ấy đã giết anh ta , bởi vì cô ấy đã ở cùng tôi ở siêu thị khi vụ án mạng xảy ra .
`=>` Sử dụng công thức : S + can't + have + V3/V_ed + O ...
`-` Chỉ mức độ ai đó có thể chỉ làm gì ... `(` `50` `/` `50` `)`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1) B. He must have worn the helmet.
⇒ Dụng ý của câu là "anh ấy không thể quên mang nón bảo hiểm" ≈ "anh ấy chắc hẳn mang nón bảo hiểm"
⇒ Cụm "It was impossible that...": nó là không thể để..... → mang tính chắc chắn cao
⇒ Cấu trúc: S + must have + V3 → nói đến sự suy đoán có căn cứ về một sự việc có khả năng cao, gần như chắc chắn xảy ra trong quá khứ
Dịch: Anh ấy chắc chắn đã mang nón bảo hiểm
2) A. He must have forgotten to feed the fishes.
⇒ Dấu hiệu: I'm sure (tôi chắc chắn) → mang tính chắc chắn; khẳng định cao
⇒ Cấu trúc: S + must have + V3 → nói đến sự suy đoán có căn cứ về một sự việc có khả năng cao, gần như chắc chắn xảy ra trong quá khứ
Dịch: Anh ấy chắc hẳn đã quên cho cá ăn.
3) A. He should have told his parents about his absence from school.
⇒ Dấu hiệu: It's wrong of him to (anh ấy đã sai khi) → mang tính khuyên nhủ
⇒ Cấu trúc: S + should have + V3 → dùng để khuyên nên làm vì điều đó đúng đắn, hoặc nó tốt cho họ hoặc ai đó
Dịch: Anh ấy đã nên nói cho ba mẹ về việc vắng mặt ở trường.
4) A. There's a possibility that a new law will soon be passed to deal with the problem.
⇒ Dấu hiệu: may soon be passed → "may" dùng để thể hiện nhận định cá nhân, không chắc chắn vào khả năng xảy ra của sự việc
⇒ Cấu trúc “There is a possibility that…”: một suy luận về một khả năng có thể xảy ra
Dịch: Có khả năng một luật mới sẽ sớm được thông qua để giải quyết vấn đề này.
5) C. She can't have killed him because she was with me at the supermarket when the murder happened.
⇒ Dấu hiệu: I'm sure that she didn't....because → việc cô ấy không giết anh ta đã được căn cứ trên việc "cô ấy ở cùng tôi"
⇒ Cấu trúc: S + can have (+ not) + V3 → diễn tả một việc không thể xảy ra và đã có căn cứ, lập luận rõ ràng
Dịch: Cô ấy không thể giết anh ta vì cô ấy đã ở cùng tôi ở siêu thị khi vụ án mạng xảy ra
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin