Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`
`@` active : tích cực (adj)
`@` actively : một cách tích cực (adv)
`@` act : hành động (V)
`@` overact : làm quá lố (V)
`@` acting : tạm thay thế (N)
`@` inactive : không hoạt động (adj)
`@` inactively : một cách bất động (adv)
`@` interaction : sự tương tác (N)
`@` activism : chủ nghĩa hoạt động `(` tích cực `)` (N)
`@` activist : nhà hoạt động (N)
`@` activity : sự hoạt động (N)
`@` inactivity : nghỉ việc (N)
`2`
`@` scary : đáng sợ (adj) `(` cho vật `)`
`@` scare : sự đáng sợ (N)
`@` scared : khiếp sợ (adj) `(` cho người `)` .
`@` scarily : một cách đáng sợ (adv) `(` cho vật `)` .
`@` scaredly : một cách khiếp sợ (adv) `(` cho người `)` .
`@` scariness : sự khan hiếm (N)
`@` scarecrow : bù nhìn (N)
`3`
`@` relaxing : thư giãn (adj) `(` cho vật `)`
`@` relaxingly : một cách thư giãn (adv) `(` cho vật `)`
`@` relaxed : thư giãn (adj) `(` cho người `)`
`@` relaxedly : một cách thư giãn (adv) `(` cho người `)`
`@` relaxer : thuốc thư giãn (N)
`@` relaxation : sự thư giãn (N)
`@` relaxant : gây giảm căng thẳng (adj)
`4`
`@` fun : niềm vui (N)
`@` funny : vui vẻ (adj)
`@` funnily : một cách vui vẻ (adv)
`@` funniness : sự hài hước (N)
`@` fun `-` loving : hòa đồng (adj)
`@` fun `-` fair : hội chợ (N)
`@` funhouse : nhà vui chơi (N)
`@` funnel : phễu (N)
`@` funky : nhát gan 9adj)
`@` funster : trò đùa (N)
`5`
`@` different : khác biệt (adj)
`@` differently : một cách khác biệt (adv)
`@` differ : không giống (V)
`@` difference : sự khác nhau (N)
`@` differentiate : phân biệt (V)
`@` differentiation : sự phân biệt (N)
`@` differential : khác biệt (adj)
`@` indifferent : vô tư (adj)
`@` indifference : thờ ơ (N)
`6`
`@` designing : xảo quyệt (adj)
`@` design : thiết kế (V)
`@` designer : nhà thiết kế (N)
`@` designed : được thiết kế (adj)
`@` designate : chỉ định (V)
`@` designation : sự chọn (N)
`7`
`@` boring : chán nản (adj) `(` chỉ vật `)`
`@` bored : chán ngắt (adj) `(` chỉ người `)` .
`@` bore : làm chán (V)
`@` boredom : sự buồn chán (N)
`@` unboring : không nhàm chán (adj) `(` chỉ vật `)`
`@` unbored : không chán (adj) `(` chỉ người `)` .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
active (v): tích cực; đang hoạt động
→ inactive (adj): không hoạt động
→ activate (v): kích hoạt
→ overact (v): cường điệu
→ interact (v): tương tác
→ react (v): phản ứng
→ activity (n): sự hoạt động
→ inactivity (n): sự không hoạt động
→ activist (n): nhà hoạt động
→ interaction (n): sự tương tác
→ reaction (n): sự phản ứng lại
→ action (n): hành động
→ inaction (n): không hành động
→ actively (adv): một cách tích cực
scary (adj): đáng sợ
→ scared (adj): (tính từ chỉ cảm giác/ cảm xúc) cảm thấy sợ hãi
→ scare (v): làm cho sợ hãi
→ scariness (n): sự sợ hãi
→ scarily (adv): một cách đáng sợ
relaxing (adj): mang tính thư giãn
→ relaxed (adj): (tính từ chỉ cảm giác/ cảm xúc) cảm thấy thư giãn
→ relax (v): thư giãn
→ relaxation (n): sự thư giãn
→ relaxer (n): một cái gì giúp thư giãn (thường là thuốc)
→ relaxingly (adv): một cách thư giãn
fun (n): niềm vui
→ funny (adj): hài hước
→ funnily (adv): một cách lạ lùng
different (adj): khác biệt
→ differentiable (adj): có thể phân biệt được
→ difference (n): sự khác biệt
→ differentiation (n): sự phân biệt
→ differentiate (v): phân biệt
→ differ (v): khác với
→ differently (adv): một cách khác biệt
designing (adj): mưu mô; xảo nguyệt
→ design (v): thiết kế
→ designate (v): chỉ định
→ designation (n): sự chỉ định
→ design (n): bản thiết kế
→ designer (n): nhà thiết kế
boring (adj): buồn chán
→ bored (adj): (tính từ chỉ cảm giác/ cảm xúc) cảm thấy buồn chán
→ boredom (n): sự buồn chán
→ bore (v): làm cho ai đó cảm thấy buồn chán
→ bore (n): người nói hoặc chủ đề nói chuyện buồn chán
→ boringly (adv): một cách buồn chán
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin