Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án :
relaxed (adj) : thư giãn
relaxation ( N) : sự thư giãn
relaxing (Adj) : gây cảm giác thư giãn
Vd :
- My parents are fairly relaxed about me staying out late
- Yoga is my favourite relaxtions
- I go hill-walking for relaxation
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
sự khác biệt giữa relaxed, relaxtion, relaxing:
` + ` Relaxed ( adj ): Cảm thấy thư giản, dùng để miêu tả cảm xúc của con người
` @ ` Ex: I feel very relaxed after doing exercises ( Tôi cảm thấy thư giản sau khi tập thể dục )
` => ` Chỉ về cảm xúc của con người khi tập thể dục
` + ` Relaxation ( n ): Thư giản, dùng để chỉ một khái niệm, sự việc nào đó
` @ ` Ex: Watching tivi is one of my favourite relaxations ( Xem tivi là một trong những cách thư giãn yêu thích của tôi )
` => ` Nêu lên khái niệm xem tivi là một hình thức giúp ta thư giãn
` + ` Relaxing ( adj ): Thư giản, tính từ dùng để mô tả sự việc hoặc sự việc
` @ ` Ex: The film was really relaxing ( Bộ phim thật sự rất thư giản )
` => ` Mô tả bộ phim, gây cảm giác thư giản cho con người
` @ ` ` kyu `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin