Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` watching
`->` Like `+` V-ing: Yêu thích, thích làm gì ...
`2.` reading `-` watching
`-` Cấu trúc: S `+` prefer(s) `+` V-ing/N `+` to `+` V-ing/N
`->` Ai đó thích làm gì/điều gì hơn làm gì/điều gì ...
`3.` eating
`->` Hate `+` V-ing: Ghét làm gì ...
`4.` listening
`->` Enjoy `+` V-ing: Yêu thích, thích làm gì ...
`5.` learning
`->` Love `+` V-ing: Yêu thích, thích làm gì ...
`6.` opening
`->` Do you mind `+` (S) `+` V-ing `->` Bạn có phiền ... không`?`
`7.` cooking `-` washing
`->` Doesn't mind/Don't mind `+` V-ing `->` Ai đó không phiền làm gì ...
`->` Dislike `+` V-ing: Ai đó ghét, không thích làm gì ...
`8.` doing
`->` Adore `+` V-ing `->` Yêu thích làm gì ...
`9.` playing
`->` Fancy `+` V-ing `->` Yêu thích làm gì ...
`10.` looking
`->` Detest `+` V-ing `->` Ghét làm gì ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. watching (like + V-ing: thích làm gì đó)
2. reading/watching (prefer V-ing to V-ing: thích làm gì hơn làm gì)
3. eating (hate + V-ing: ghét làm gì)
4. listening (enjoy + V-ing: thích làm gì)
5. learing (love + V-ing: yêu thích làm gì)
6. opening (Do you mind + V-ing: Bạn có phiền nếu làm gì)
7. cooking/washing (doesn't mind + V-ing: không phiền khi làm gì; dislike + V-ing: không thích làm gì)
8. doing (adore + V-ing: thích làm gì)
9. playing (fancy + V-ing: mê làm gì)
10. looking (detest + V-ing: ghét làm gì)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
5
427
3
xin lõi
5
427
3
giờ toi cần thời gian học OK!
6011
4771
6532
kệ m
5
427
3
thoai xin lõi
5
427
3
teo cần học ok
6011
4771
6532
=))
6011
4771
6532
lạy m thật Dương ơi ;-;
5
427
3
ny nhau hả