

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` hanging out
`-` hanging out (v): đi ra ngoài chơi
`=>` Anh ấy dành nhiều thời gian để nghe đĩa nhạc và đi chơi với bạn bè.
`2.` puzzles
`-` puzzles (n): giải đố
`=>` Jack giải ô chữ trên báo vào mỗi sáng Chủ nhật.
`3.` knitting
`-` knitting (v): dệt, đan
`=>` Cô ấy đang bận đan quần áo cho em bé.
`4.` dollhouse
`-` dollhouse (n): ngôi nhà búp bê
`=>` Nhà búp bê là một ngôi nhà đồ chơi có đồ nội thất nhỏ và đôi khi có búp bê trong đó để trẻ em chơi cùng.
`5.` paper flower
`-` paper flower (n): lọ hoa
`=>` Trên bàn có một lọ hoa giấy đủ màu sắc.
`6.` DIY
`-` DIY (do it yourself): tự bản thân làm việc gì đó..
`=>` Anh trai tôi là một người đam mê DIY thực sự; anh ấy sửa chữa mọi thứ xung quanh nhà vào mỗi cuối tuần.
`7.` message
`-` message (v): nhắn tin
`=>` Bạn có thể gửi tin nhắn cho nhiều người cùng lúc - rất tiện lợi.
`8.` surfing
`-` surfing (v): lướt xem..
`=>` Nhiều bạn trẻ dành hàng giờ để lướt Internet.
`9.` relaxation.
`-` relaxation (adj): thư giãn
`=>` Tôi đi câu cá để thư giãn.
`10.` Creativity
`-` creativity (adj): tính sáng tạo
`=>` Tính sáng tạo và độc đáo quan trọng hơn kỹ năng kỹ thuật.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
` Answer : `
` *** #Hoidap247# *** `
$\color{#1C1C1C}{H}$$\color{#363636}{h}$$\color{#4F4F4F}{o}$$\color{#696969}{a}$$\color{#828282}{n}$$\color{#9C9C9C}{g}$$\color{#B5B5B5}{H}$$\color{#CFCFCF}{a}$$\color{#E8E8E8}{iz}$$\color{#FFFFFF}{<33}$
` Ex II, `
` bb1. ` hanging out
` - ` hang out with sb : đi chơi với ai đó
` bb2. ` puzzles
` - ` crossword puzzles : giải ô chữ
` bb3. ` knitting
` - ` knitting clothes : đan quần áo
` - ` Busy + V-ing : Bận làm gì
` -> ` Diễn tả trạng thái bận rộn
` bb4. ` dollhouse
` - ` A/ An + Noun Không xác định
` @ ` Dẫn chứng `:` is a toy house with small furniture and sometimes dolls in it for children to play with : là một ngôi nhà đồ chơi có đồ nội thất nhỏ và đôi khi có búp bê để trẻ em chơi.
` => ` dollhouse(n) : nhà búp bê
` bb5. ` paper flowers
` - ` a vase of sth : một chiếc bình đựng/ chứa thứ gì đó
` @ ` Dẫn chứng `:` a vase of colorful paper flowers : một bình hoa giấy nhiều màu sắc
` bb6. DIY `
` - ` Tính từ sở hữu `+` N
` - ` Tobe + A/ An + Adj + N
` @ ` Dẫn chứng `:` repairs things around the house every weekend : sửa chữa đồ đạc trong nhà vào mỗi cuối tuần
` bb7. ` message
` - ` Can + V-inf : Có thể, khả năng
` -> ` Diễn tả khả năng
` - ` message(v) : nhắn tin
` bb8. ` surfing
` - ` Many + N số nhiều
` - ` surf the Internet : lướt Internet
` bb9. ` relaxation
` - ` For + N
` - ` Tôi đi câu cá để thư giãn
` bb10. ` creativity
` - ` creativity(n) : sự sáng tạo
` @ ` technical skills : kỹ năng kỹ thuật
` @ ` CT So sánh hơn :
` - ` Với Tính từ/ Trạng từ ngắn : S `+` V `+` Short Adj/ Adv `+ (-er) + ` than `+` O (N/ Đại từ).
` - ` Với Tính từ/ Trạng từ dài: S `+` V `+` more `+` Long Adj/ Adv `+` than `+` O (N/ Đại từ).
` _________________________________ `
` @ ` Somebody + spent/ spend(s) + time/ money + V-ing (Doing sth) : Ai đó dành thời gian/ tiền bạc làm gì đó
` #Pyyx# `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin