

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`20,` C
- count on = rely on : dựa vào , tin cậy vào
- look after : chăm sóc
- live on : sống dựa vào
- stand for : chấp nhận , chịu đựng
`21,` D
- discussion : cuộc tranh luận , bàn luận = debate : tranh luận
- ban : sự cấm , lệnh cấm
- arrangement : sự sắp đặt
- reduction : sự giảm bớt
`22,` C
- benefit : lợi ích = advantage : lợi thế , lợi ích
- difficulty : sự khó khăn
- disadvantage : bất lợi
- picture : bức ảnh
`25,` B
- formal : chính thức , trang trọng >< casual : bình thường
- festive : thuộc về ngày lễ
- serious : nghiêm trọng
- special : đặc biệt
`26,` D
- arrive : đến >< end : kết thúc
- depart : khởi hành
- approach : tiếp cận , đến gần
- happen : xảy ra
`27,` C
- good : tốt >< harmful : độc hại
- careful : cẩn thận
- effective : có hiệu quả
- enormous : khổng lồ
`28,` B
- Why don't we + V-inf : Tại sao chúng ta không làm gì đó?
-> Đưa ra lời đề nghị , lời yêu cầu.
- Will you join us? : Bạn sẽ tham gia cùng chúng tôi chứ -> Không hợp nghĩa.
- Yes, lets : Được , hãy làm đi. -> Hợp nghĩa.
- I'd like it : Tôi thích nó. -> Không hợp nghĩa
- What play is it? : Trò chơi là gì? -> Không hợp nghĩa.
`29,` C
- Đáp án A : Không quá tệ . Bạn như thế nào? -> Không hợp nghĩa.
- Đáp án B : Không , tôi không . Tên tôi là Linda -> Không hợp nghĩa.
- Đáp án C -> Ồ , cảm ơn bạn . Đó là niềm vui của tôi -> Hợp nghĩa.
- Đáp án D -> Xin chào , tôi là Katherine , nhưng hãy gọi tôi là Kate.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
0
57
0
buff
0
57
0
buff mà rảnh v?