

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$1. $ starts
$→$ Thì HTĐ diễn tả lịch trình, thời gian biểu
$2. $ like/is
$→$ Thì HTĐ dạng tobe: S + am/is/are + N/adj
$3. $ is planting
$→$ at the moment $→$ Thì HTTD
$4. $ don't want
$5. $ does the film start
$6. $ are making
$→$ Look! $→$ Thì HTTD
$7. $ spends
$→$ usually $→$ Thì HTĐ
$8. $ Do you still collect
$9. $ am not watching
$→$ right now $→$ Thì HTTD
$10. $ leaves
$*$ Thì HTĐ:
$(+)$ S + V(es/s)
$(-)$ S + don't/doesn't + V-bare
$(?)$ Do/Does + S + V-bare?
$*$ Thì HTTD:
$(+)$ S + am/is/are + Ving
$(-)$ S + am/is/are + not + Ving
$(?)$ Am/Is/Are + S + Ving?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1) is starting
- Do có giờ cụ thể nên ta chia thì hiên tại tiếp diễn
(+) S+ be +Ving
2) Like
- Ta chia thì hiện tại đơn , cấu trúc : S( số nhiều )+ V inf +O,,.....
3) is planting
- Do có at the moment nên chia thì hiện tại tiếp diễn
(+) S+ be+ Ving
4) don't want
- Chia thì hiện tại đơn
(-) S(số nhiều ) + don't + Vinf +O,...
5) does the film start
- Chia thì hiện tại đơn
(?) Does+ S + V inf + O,...?
6) are making
- Chia thì hiện tại tiếp diễn
(+) S+ be + Ving + O,...
7) spends
- Chia thì hiện tại đơn do có usually
(+) S( số ít ) + V ( s/es)+ O,...
8) You have still collected
- Chia thì hiện tại hoàn thành do có still
(+) S( số nhiều )+ have + still + V ( ed / cột 3 )
9) am not watching
- do có right nơ nên chia thì hiện tại tiếp diễn
(+) S+ be + Ving
10 ) is leaving
- Do có giờ cụ thể nên chia thì hiện tại tiếp diễn
(+) S+ be + Ving
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin