

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`Answer :`
`-` Five không phải là dấu hiệu nhận biết của một thì.
`-` Nó chỉ là một cách thể hiện tần suất hoặc số lần một hành động được thực hiện trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
`-` Từ Five times có thể được sử dụng với cụm từ này như quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành, và nhiều thì khác tùy thuộc vào trường hợp
`@` Ví dụ :
`+` She visited the museum five times last month.`->` Thì QKĐ
`+` He drinks water five times a day. `->` Thì HTĐ
`+` I have watched that movie five times this month. `->` Thì HTHT
`+` I will practice the piano five times next week. `->` Thì TLĐ
`+` By the time I turned 25, I had already visited Paris five times. `->` Thì QKHT
`+` By the end of the year, I will have read that book five times. `->` Thì TLHT
`=>` Như vậy, "five times" không xác định được một thì nào cả. Mà thay vào đó nó chỉ liên quan đến tần suất hoặc số lần của một hành động nào đó.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
Five times là thì gì
⇒ hiện tại hoàn thành .
------------------------------------
công thức
1. Khẳng định:
– Cấu trúc:
S + have/ has + VpII
– Trong đó:
2. Phủ định:
– Cấu trúc:
S + haven’t / hasn’t + VpII
3. Câu hỏi:
Have/ Has + S + VpII ?
dấu hiệu
just, recently, lately : gần đây
before : trước đây
already : rồi
never : chưa từng, không bao giờ
ever : đã từng
since : từ khi (đi cùng mốc thời gian – since 2000, since October,… since last summer, since Christmas…)
for : trong khoảng (đi cùng quãng thời gian – for 40 years, for a long time, for ages, for a month…)
yet : chưa (dùng cho câu phủ định và câu hỏi)
so far, until now, up to now/the present: cho đến nay, đến bây giờ
It/this/that is the first/second/third/most/only/best/worst…: Đây/đó là lần đầu/lần thứ hai
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin