

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Câu 22. A offer to do sth = đề xuất rằng mình sẽ làm gì
23. D If/Whether S-V lùi thì HTHT -> QKHT
24. C lùi thì HTTD -> QKTD your -> my
25. D tell sb to v = bảo ai làm gì
26. A tell sb to v = bảo ai làm gì lùi thì HTĐ -> QKĐ và HTHT -> QKHT
27. D lùi thì HTHTTD -> QKHTTD my -> his
28. D ask sb to v = yêu cầu ai đó làm gì
29. C If/Whether S-V HTHT -> QKHT your -> her
30. C Wh-question S-V QKTD -> QKHTTD these -> those
31. B QKĐ -> QKHT your -> his
32. A HTTD -> QKHT
33. C say sb must V = ra lệnh
34. B HTĐ -> QKĐ our -> their
35. D QKTD -> QKHTTD tomorrow -> the next day
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`22. A.`
`23. B.`
`24. A.`
`25. A.`
`26. A.`
`27. D.`
`28. D.`
`29. C.`
`30. A.`
`30. A.`
`31. B.`
`32. A.`
`33. D.`
`34. B.`
`35. B.`
`---`
`text{- Câu Tường Thuật -}`
`-` S + said + (that) + S + V (lùi thì)
`-` S + said to/told + (that) + S + V (lùi thì)
`-` S + asked + sb + if/whether + S + V (lùi thì)
`-` S + asked/wondered/reminded + sb + Wh-questions + S + V (lùi thì)
`-` S + wanted to know + if/wether + S + V
`-` S + wanted to know + Wh-words + S + V.
`-` S + admitted + to V-ing +....
`-` S + admitted + that + S + V(lùi thì)
`-` S + suggested + (that) + O + should + V1 +...
`-` S + suggested + V-ing +...
`-` S + promise + to V + sth +...
`-` S + offer + to V + ...
`-` S + apologized + to + sb + for + V-ing + ...
`-------`
`-` QKĐ `→` QKHT
`-` HTĐ `→` QKĐ
`-` HTHT `→` QKHT
`-` HTTD `→` QKTD
`-` QKTD `→` QKHTTD
`-` HTHTTD `→` QKHTTD
`-------`
`*` I `→` He`/`She
`*` You `→` He`/`She
`*` We `→` They
`*` Me `→` Him`/`Her
`*` Us `→` Them
`*` My `→` His`/`Her
`*` Our `→` Their
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin