

the / students / prefer / Some / information / for / surfing / net / to / search / their / assignments
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Some students prefer surfing the net to search information for their assignments.
trans: Một số sinh viên thích lướt mạng để tìm kiếm thông tin cho bài tâp
ta có cấu trúc : prefer Ving to Ving hoặc prefer Ving
some - N
surfing đi với the net: lướt mạng
search thường đi với information: tìm kiếm thông tin
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`->` Some students prefer surfing the Net to search information for their assignments.
`- CT: S +` Prefer `+ V-`ing (`+` to `+ V-`ing).
`-` Search information for sth : Tìm kiếm thông tin cho việc gì.
`-` Thuộc thì Hiện tại đơn :
`- S + V_(s)`/ `V_(es)`
`- Trans: Một số sinh viên thích lướt Net để tìm kiếm thông tin cho bài tập của mình.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
595
233
1158
ê , bạn ơi tí rảnh thì nhớ vote mình 5 sao được khum ạ !
912
1005
693
ê , bạn ơi tí rảnh thì nhớ vote mình 5 sao được khum ạ ! -> tớ có quen bt kou shao :)?
595
233
1158
-> tớ có quen bt kou shao :)? -> thui giúp mình đi cậu