Đăng nhập để hỏi chi tiết
23
10
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`2.` collect
`-` collect postcards: sưu tập bưu thiếp.
`3.` pick
`-` pick some orange: hái một số quả cam
`4.` ride
`-` ride a bike: lái xe đạp
`5.` put up
`-` put up the poster: treo tấm áp phích lên
`6.` herd
`-` herd sheep: chăn đàn cừu
`7.` run around
`-` run around: chạy vòng quanh
`8.` feed
`-` feed the ducks: cho đàn vịt ăn..
`9.` load
`-` load: trọng tải.
`10.` dry
`-` dry: khô cạn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin