

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Trái nghĩa của "slow down" là "go quickly"
Ngoài ra còn những từ trái nghĩa với slow down :
Slow down : chậm lại
1. Speed up: Tăng tốc, đi nhanh hơn.
2. Accelerate: Tăng tốc độ.
3. Hasten: Vội vàng, đi nhanh hơn.
4. Quickening: Làm nhanh hơn.
5. Rush: Vội vã, đi nhanh chóng.
6. Expedite: Đẩy nhanh, làm nhanh chóng hơn.
7. Hurry: Vội vã, đi nhanh.
8. Race: Đua, đi nhanh.
9. Advance: Tiến lên, đi nhanh hơn.
10. Sprint: Chạy nhanh, đi nhanh.
@Thaonguyen0309
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin