Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` It is important for children to spend time outdoor to develop their maturity and responsibility.
`-` Dịch: Điều quan trọng là trẻ em phải dành thời gian ngoài trời để phát triển sự trưởng thành và trách nhiệm.
`2.` Being patient is a valuable trait that can help us navigate through challenging situations.
`-` Dịch: Kiên nhẫn là một đức tính quý giá có thể giúp chúng ta vượt qua các tình huống thử thách.
`---------`
outdoor (adj): ngoài trời
patient (adj): kiên nhẫn
responsibility (n): trách nhệm
maturity (n): trưởng thành
valuable (adj): có giá trị lớn
`@Ka`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
@Outdoor ( adj ): ngoài trời
× Outdoor activities are quite popular
→ Các hoạt động ngoài trời khá là phổ biến
× An outdoor meal is great too!
→ Một bữa ăn ngoài trời cũng tuyệt đấy !
@ patient ( adj, N ) : kiên nhẫn, bệnh nhân, người bệnh
× The patient had surgery on his heart
→ Bệnh nhân đã được phẫu thuật tim.
× Be patient and thorough in every action
→ Hãy kiên nhẫn và kỹ lưỡng trong mọi hành động
@ responsibility ( N ): trách nhiệm
× It is the responsibility of all students to learn
→ Trách nhiệm của tất cả học sinh là học tập.
× Parents have a responsibility to raise their children
→ Cha mẹ phải có trách nhiệm nuôi dạy con cái.
@ maturity ( N ) : tính trưởng thành
× She shows a maturity way beyond hẻ 16 years
→ Cô ấy cho thấy sự trưởng thành vượt xa tuổi 16 của mình.
× Just pop your maturity on the end of my flagpole
→ Hãy bật sự trưởng thành của bạn lên cuối cột cờ của tôi.
@ valuable ( adj ) : có giá trị lớn, quý báu
× My endorsement is valuable
→ Sự ủng hộ của tôi có giá trị lớn đấy
× Health is more valuable than money
→ Sức khỏe có giá trị hơn tiền bạc
$#Ribee$
Chúc bạn học tốt~
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin