

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` imigrate : nhập cư (V)
`-` Ví dụ : He decided to immigrate to the USA in search of a better life .
`@` Anh quyết định sang Mỹ định cư để tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn .
`2` brilliant : xuất sắc (adj)
`-` Ví dụ : Peter is a brilliant student who always gets good grades .
`@` Peter là một học sinh xuất sắc và luôn đạt điểm cao .
`3` ambitous : đầy tham vọng (adj)
`-` Ví dụ : He has an ambitious plan to start his own business .
`@` Anh ấy có một kế hoạch đầy tham vọng để bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình .
`4` holographic : ba chiều (adj)
`-` Ví dụ : She bought a holographic projector to watch movies in 3D .
`@` Cô ấy mua một máy chiếu ba chiều để xem phim 3D .
`5` journalist : phóng viên (N)
`-` Ví dụ : He works as a journalist for a reputable newspaper .
`@` Anh ấy làm phóng viên cho một tờ báo có uy tín .
`6` collage : cắt dán (V)
`-` Ví dụ : She made a collage of photos from her trip to Vietnam .
`@` Cô ghép ảnh trong chuyến đi Việt Nam .
`7` biofuel : nhiên liệu sinh học (N)
`-` Ví dụ : He drive a car that runs on biofuel to reduce his carbon footprint .
`@` Anh lái chiếc ô tô chạy bằng nhiên liệu sinh học để giảm lượng khí thải các `-` bon .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
imigrate (v.i) nhập cư
- Many families immigrate to a new country in search of better opportunities.
- Nhiều gia đình nhập cư đến một đất nước mới để tìm kiếm những cơ hội tốt hơn.
Brilliant(a) thông minh, xuất sắc
- The student's presentation was so insightful; it was truly brilliant.
- Bài thuyết trình của sinh viên đó rất sâu sắc; nó thực sự xuất sắc
ambitous (a) tham vọng
- She is very ambitious and plans to start her own company within five years.
- Cô ấy rất tham vọng và dự định thành lập công ty riêng của mình trong vòng năm năm.
holographic : ba chiều
- The museum displayed a fascinating holographic projection of a historical artifact.
- Bảo tàng trưng bày một hình chiếu ba chiều (hoặc ảnh toàn ký) thú vị về một hiện vật lịch sử.
journalist (n) nhà báo
- A dedicated journalist spent months investigating the local government's policy changes.
- Một nhà báo tận tâm đã dành nhiều tháng để điều tra những thay đổi chính sách của chính quyền địa phương.
Collage(n) tranh cắt dán
- For the art project, we created a collage using various pieces of colored paper and fabric.
- Cho dự án nghệ thuật, chúng tôi đã tạo ra một bức tranh cắt dán bằng cách sử dụng nhiều mảnh giấy và vải màu khác nhau.
Biofuel (n) Nhiên liệu sinh học
- The company is investing heavily in the production of biofuel as a sustainable energy source.
- Công ty đang đầu tư mạnh vào việc sản xuất nhiên liệu sinh học như một nguồn năng lượng bền vững.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
16
89
24
Giải cứu mik vs ạ `->` https://hoidap247.com/cau-hoi/6188655