

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`47.` `D`
`-` Ta có: Tidy up (v): Dọn dẹp. >< Mess up (v): Làm bừa bọn.
`48.` `B`
`-` Ta có: Favourable (adj): Có thiện chí, tán thành. >< Critical (adj): Chỉ trích, phê phán.
`=>` Tạm dịch: Cha mẹ của anh ấy đã chỉ trích rất nhiều về sự không vâng lời gần đây của anh ấy.
`49.` `C`
`-` Ta có: Neat and tidy: Gọn gàng và ngăn nắp. >< Messy and dirty: Bừa bộn và bẩn thỉu.
`50.` `A`
`-` Ta có: Suitable (adj): Phù hợp >< Inappropriate (adj): không thích hợp, không phù hợp.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`47`, D
- tidy up : dọn dẹp = clear up >< mess up : làm cho bừa bộn
- sort out : phân loại
- arrange (v) sắp xếp
`48`, B
- critical (adj) = uncomplimentary (adj) chỉ trích>< favourable (adj) tán thành
- disappoving (adj) không tán thành
`49`, C
- neat and tidy : gọn gàng ngăn nắp >< messy and dirty : lộn xộn và bẩn
- ordered and untidy : được sắp xếp ngăn nắp và không gọn gàng
- messy and arranged : bừa bộn và được sắp xếp gọn gàng
- clean and undusted : sạch sẽ và không có bụi
`50`, A
- suitable (adj) phù hợp = reasonable (adj) hợp lí = acceptable (adj) có thể chấp nhận được >< inappropriate (adj) không phù hợp
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin