

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`+` Hesitate:
`-` hesitation (n): sự do dự
`-` hesitant (adj): do dự
`-` hesitate (v): ngần ngại
`+` Head:
`-` head (n): đầu
`-` heady (adj): xông lên
`-` head (v): hướng, đương đầu
`+` Injure:
`-` injury (n): chấn thương
`-` injured (adj): bị thương
`-` injure (v): gây tổn thương
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
2
-37
0
thanks
3423
42679
2850
hăm coá gì