

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`2`. are retiring
`3`. are spending
`4`. are starting
`5`. are volunteering
`6`. are living
`7`. are discovering
`8`. are returning
Cấu trúc thì HTTD:
`+)` S + am/is/are + V_ing...
`-)` S + am/is/are + not + V_ing...
`?)` (Wh) + Am/Is/Are + S + V_ing...?
Am `-` I
Is `-` He, she, it, N_số ít
Are `-` You, we, they, N_số nhiều
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1695
33384
1421
Vào nhóm tớ k ạa?