

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`14.` `D`
`15.` `B`
`16.` `B`
`17.` `D`
`18.` `A`
`19.` `D`
`-------------------`
Cấu trúc thì tương lai gần:
`-` Khẳng định: S + is/am/are + going to + V(inf).
`-` Phủ định: S + is/am/are + not + going to + V(inf).
`-` Nghi vấn: Is/am/are + S + going to + V(inf)?
`+` WH question: Wh word + is/am/are + S + going to + V(inf)?
`->` Is + N (số ít)
`->` Are + N (số nhiều)
$#khoinguyentien5$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

14. B
- S1, together with S2 + V(chia theo S1)
- The professor (số ít) -> is
15. B
- turn off sth: tắt thứ gì -> you leave the room
16. B
- an + N(ít) ~ nguyên âm (u,e,o,a,i)
- engineer(n): kĩ sư -> bắt đầu bằng nguyên âm "e"
17. A
- in + tháng/mùa/năm -> in July (tháng 7)
18. A
- be + adj
- interesting(adj): thú vị
19. A
- OSASCOMP: Origin -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose
-> Age (old) -> Color (red) -> Material (German)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1137
8213
1192
mình xin hay nhất đc ko bạn