

1. A. Girl. B. History C. Television D. Listen
Gạch chân âm i
2. a. Home B how. C. Go. D. Old
Gạch chân âm o
3.A. Eat. B. Breakfast. C. Read. D. Teacher
Gạch chân âm ea
4. A. School. B. Door. C. Stool. D. Room
Gạch chân âm ôi
5.A sit. B. Engineer. C. Thirty D. Window
Gạch chân âm i
Tìm từ có cách phất âm khác
Ghi rõ cách phát âm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`@`Katovn
1. A. Girl /ɡɜːl/ B. History /ˈhɪstri/ C. Television /ˈtelɪvɪʒn/ D. Listen/ˈlɪsn/
2. A. Home /həʊm/ B. How /haʊ/ C. Go /ɡəʊ/ D. Old /əʊld/
3. A. Eat /iːt/ B. Breakfast /ˈbrekfəst/ C. Read /riːd/ D. Teacher /ˈtiːtʃə(r)/
4. A. School /skuːl/ B. Door /dɔː(r)/ C. Stool /stuːl/ D. Room /ruːm/
5. A Sit /sɪt/ B. Engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ C. Thirty /ˈθɜːti/ D. Window /ˈwɪndəʊ/
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin