

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`11.A`
`->` many `+` danh từ đếm được số nhiều
`12.B`
`->` much `+` danh từ không đếm được
`13.B`
`->` a little `+` danh từ không đếm được
`14.B`
`->` How much + danh từ không đếm được + aux + S + V (theo thì)?
`15.B`
`->` There is/was + much + danh từ không đếm được
`16.A`
`->` như câu `11`
`17.B`
`->` a great deal of + danh từ không đếm được
`18.A`
`->` some `+` danh từ không đếm được/danh từ đếm được số nhiều
`19.A`
`->` many `+` danh từ đếm được số nhiều. Dùng trong câu `(+)`
`20.C`
`->` a little `+` danh từ không đếm được
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Giải thích chi tiết:
`11.` A
`->` many + danh từ đếm được (số nhiều).
`12.` B
`->` much + danh từ không đếm được.
`13.` B
`->` a little + danh từ không đếm được.
`14.` B
`->` How much + danh từ không đếm được + aux + S + V(theo thì)?
`15.` B
`->` There is/was + much + danh từ không đếm được.
`16.` A
`->` many + danh từ đếm được (số nhiều).
`17.` B
`->` a great deal of + danh từ không đếm được.
`18.` A
`->` some + danh từ không đếm được/danh từ đếm được số nhiều.
`19.` A
`->` many + danh từ đếm được số nhiều. Dùng trong câu khẳng định.
`20.` C
`->` a little + danh từ không đếm được
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin