

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` Tính từ của ''benefit'' :
`@` beneficent : có ích (adj)
`@` beneficial : có lợi (adj)
`-` Ví dụ :
`@` He is a beneficent donor who supports many causes : Anh ấy là một nhà tài trợ hảo tâm , người hỗ trợ nhiều nguyên nhân .
`@` This medicine has beneficial effects : Thuốc này có tác dụng hữu ích .
`2` Trạng từ của ''benefit'' :
`@` beneficently : một cách có ích (adv)
`@` beneficially : một cách có lợi (adv)
`-` Ví dụ :
`@` If you use this beneficently , it will be very useful for you in the future : Nếu bạn sử dụng nó một cách có ích , nó sẽ rất hữu ích cho bạn trong tương lai .
`@` He was affected beneficially by the new policy : Ông đã bị ảnh hưởng có lợi bởi chính sách mới .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
1069
1677
793
đầu tháng em cày
1069
1677
793
phải cả tháng rảnh
1069
1677
793
chắc tháng 5,6 năm sau
3605
56627
2487
Ngày đó năm sau chắc ôn thi mệt chớt v: