Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Answer
1. from
keep sth/sb from doing sth : ngăn cản ai/điều gì khỏi làm gì
2. on
spend time on swh : dành thời gian ở đâu
3. from
come from swh : đến từ nơi đâu
4. in
in + không gian kín / địa điểm rộng lớn
5. into
be woven into sth : được dệt thành thứ gì
6. on
on : ở trên - Dựa vào ngữ cảnh
7. in
be rich in sth : giàu về thứ gì / điều gì
8. above
above (pre) : phía trên - above the water : trên bề mặt nước
9. in
in the middle : ở chính giữa - cụm từ
10. from
be made from sth : được làm từ thứ gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin