

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` `"Saw"`
`@`S `+` wish`(`es`)` `+` `(`that`)` `+` S `+` V`-`ed`/`p`"I"`
`2.` `"Swim"`
`@`S `+` used to `+` V
`3.` `"Has lived"`
`@`S `+` have`/`has`(`not`)` `+` V`-`ed`/`p`"II"` `+` `(`for `+` khoảng tgian`/`since `+` mốc tgian`)`
`4.` `"Goes"`
Sự thật hiển nhiên `->` `"Present Simple"`
`@`S `+` V`(`s`/`es`)`
`5.` `"Are produced"`
Million tons of sugar `(`danh từ bị động`)`
`**`Every year `->` `"Present Simple"`
`@`S `+` be`(`not`)` `+` V`-`ed`/`p`"II"` `+` `(`by S`)`
`6.` `"Had"`
`@`S `+` V`-`ed`/`p`"I"`
`7.` `"Has been in"`
`@`S `+` have`/`has`(`not`)` `+` V`-`ed`/`p`"II"` `+` `(`for `+` khoảng tgian`/`since `+` mốc tgian`)`
`8.` `"Was made"`
`**``18`th century `->` `"Past Simple"`
`@`S `+` was`/`were`(`not`)` `+` V`-`ed`/`p`"II"` `+` `(`by S`)`
`9.` `"Went"`
`**`Last weekend `->` `"Past Simple"`
`@`S `+` V`-`ed`/`p`"I"`
`10.` `"Had"`
`@`S `+` wish`(`es`)` `+` `(`that`)` `+` S `+` V`-`ed`/`p`"I"`
`11.` `"Is divided"`
`-`Divided `:` chia thành
`**`Vietnam `(`danh từ bị động`)`
`12.` `"Has studied"`
`@`S `+` have`/`has`(`not`)` `+` V`-`ed`/`p`"II"` `+` `(`for `+` khoảng tgian`/`since `+` mốc tgian`)`
`13.` `"Went"`
`**`Last month `->` `"Past Simple"`
`@`S `+` V`-`ed`/`p`"I"`
`color{lightblue}{#"Quyền Hải Phòng"}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. I wish I could see the manager tonight.
2. I used to swim in the river.
3. His uncle has lived in Binh Phuoc for 3 years.
4. The Moon goes around the Earth.
5. Million tons of sugar are produced every year.
6. Last weekend they had a picnic to the countryside.
7. Ngan has been Bu Gia Map for 2 years
8. Jean cloth was made completely from cotton in the 18th century.
9. Last weekend, They went camping in the mountain.
10. He wishes he had a brother
11. Vietnam is divided into four regions.
12. She has studied French for nearly 5 years.
13. We went to Vung Tau last month.
Giải thích: 1. Câu ước
2. used to + Vo
3. for `→` hiện tại hoàn thành
4. Diễn tả 1 sự thật hiển nhiên `→` Hiện tại đơn
5. every`→` Hiện tại đơn ( câu bị động)
6. Last`→` quá khứ đơn
7. For`→` Hiện tại hoàn thành
8. Diễn tả 1 sự việc xảy ra và kết thúc ở quá khứ`→` Quá khứ đơn ( bị động)
9. Last`→` quá khứ đơn
10. câu ước
11. DIễn tả 1 sự thật hiển nhiên`→` Hiện tại đơn ( bị động)
12. diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài cho đến hiện tại.`→` Hiện tại hoàn thành
13. Last`→` quá khứ đơn
Gửi bạn câu trả lời
~~~ chúc bạn học tốt~~~
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin