Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`IV`
`1`. `C`
`-` Bạn sống ở đâu ? ~ I live in a town (Tôi sống ở thị trấn)
`2`. `G`
`-` Bạn sống cùng với ai? ~ I live with my parents and sister (Tôi sống cùng với bố mẹ và chị gái tôi)
`3`. `A`
`-` Có bao nhiêu phòng ở đó? ~ Có `5`
`4`. `H`
`-` Có những gì ở trong phòng khác vậy? ~ `1` bộ ghế sofa, `1` cái tivi và `1` cái đèn ngủ
`5`. `B`
`-` Phòng của bạn ở đâu? ~ Ở giữa phòng học và cầu thang
`6`. `F`
`-` Có một chiếc tivi trong phòng của bạn phải không? ~ Đúng. Có một cái lớn trên bức tường đối diện với giường của tôi.
`7`. `E`
`-` Phòng yêu thích của bạn là gì? ~ Phòng ngủ
`8`. `D`
`-` Có bức tranh nào trong nhà bếp không? ~ Đúng vậy. Có một cái bên cạnh cửa sổ.
`V`
/s/: lamps, toilets, apartments, books, chopsticks, lights, parents, plants, tourists.
/z/: rooms, dogs, beds, tables, chairs, televisions, pictures, baths, cookers, vases, windows, photos, clothes, attics, villas, walls, table, cloths, shelves.
/iz/: houses, boxes, dishes, fridges, wishes, sandwiches, classes.
`@` Cách phát âm -s,es:
/iz/: s,ch,x,sh,ce,ge,ss,z
/s/: gh,th,p(h),k,f,t
/z/: Còn lại.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin