

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` singer (a): ca sĩ
`-` S + tobe + a/an + Adj + DT đếm được số ít.
`2.` language (n): ngôn ngữ
`-` the + Adj + N
`-` the English language: ngôn ngữ Tiếng Anh
`3.` artists (n): họa sĩ
`-` one of + DT đếm được số nhiều: `1` trong những..
`4.` theatre (n): nhà hát
`-` go to the + N: đi tới đâu
`5.` instruments (n): nhạc cụ
`-` a variety of + DT đếm được số nhiều
`6.` exhibition (n): triển lãm
`-` an/an + DT đếm được số ít
`7.` popular (a): phổ biến
`-` So sánh hơn: S `1` + tobe + more + Adj (dài) + than + S `2`
`8.` classic (a): cổ điển
`-` Mạo từ + Adj + N
`9.` pleasure (n): vinh hạnh, giải trí, thú vui...
`-` TTSH + N
`10.` dancer (n): vũ công
`-` S + tobe + a/an + DT số ít đếm được
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin