Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` to
- be similar to sth : tương đồng với, tương tự với, giống với
`2` of
- be tired of doing sth : mệt mỏi khi làm gì
`3` on
- be dependent on sb/ sth : phụ thuộc vào ai/ cái gì
`4` of
- be afraid of sth : sợ cái gì
`5` about
- be worried about sth : lo lắng về cái gì
`6` at
- be delighted at sth : rất vui vì cái gì
`7` about
- be excited about doing sth : hào hứng làm gì
`8` from
- be different from : khác với
`9` for
- be famous for sth : nổi tiếng về cái gì
`10` on
- be keen on doing sth : thích làm gì
`11` for
- be sorry for sth : xin lỗi vì điều gì
`12` of
- be fond of doing sth : thích làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin