

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Tham khảo
`34,` leave
`-` Thói quen `->` HTĐ: S + V (s/es)
`-` Chủ ngữ số nhiều `->` Động từ nguyên mẫu
`35,` studied
`-` It's high time + S + V2/ed : đã đến lúc ai phải nhanh chóng làm gì
`36,` to repaint
`-` It is time for sb to do sth : đây là thời điểm cho ai làm gì
`37,` to repair
`-` how to do sth : cách để làm gì
`38,` to go
`-` Wh-word + to V `->` where to do sth : nơi nào để làm gì
`39,` to do
`-` Wh-word + to V `->` what to do sth : thứ nào để làm gì
`40,` is doing
`-` now `->` HTTD: S + is/am/are + Ving
`-` Chủ ngữ số ít `->` is
`41,` to study
`-` try one's best to do sth : cố gắng hết sức để làm gì
`42,` do
`-` help sb (to) do sth : giúp ai làm việc gì
`43,` cooking
`-` be good at doing sth : giỏi trong việc làm gì
`44,` reading
`-` be interested in doing sth : thích thú trong việc làm gì
`45,` studying
`-` giới từ + N/Ving `->` by doing sth : bằng cách làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`\color{green}{\text{@Quyen}}`
`34.` leave
`-` Thì HTĐ : S + Vs / Ves / V-bare
`->` Diễn tả `1` thói quen (It is time)
`35.` studied
`-` It's high time + S + V2/ed
`->` Diễn tả thời gian mà một việc nên cần làm ngay lúc đó
`36.` to repaint
`-` For S.O to do Sth : cho ai để làm gì
`37.` to repair
`-` how to do : cách để làm
`38.` to go
`39.` to do
`->` WH-word + to V : `...` để làm gì
`40.` is doing
`-` DHNB : now
`->` Thì HTTD : S + am / is / are + V-ing
`41.` to study
`-` try to V : cố gắng để làm gì
`42.` do / to do
`-` help sb do sth `//` to do sth : giúp ai làm gì
`43.` cooking
`-` good at doing sth : giỏi về việc gì
`44.` reading
`-` intrested in + V-ing : thích làm gì
`45.` studying
`-` by + V-ing (giới từ + V-ing)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin