Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. listens
2. rain
3. works - isn't working
4. is running - is waiting
5. speaks - comes
6. is coming - meeting
7. Do - go - do you stay
8. holds - smell
9. is snowing - snows
10. swims - doesn't run
Thì hiện tại đơn:
- Động từ thường
(+) S + V (es,s) + O
(-) S + doesn't / don't + V + O
(?) Do / Does + S + V + O
- Tobe:
(+) She / He / It + is
They / We / You + are
I + am
(-) She / He / It + isn't
They / We / You + aren't
I + am not
(?) She / He / It + Is
They / We / You + Are
I + Am
- Dấu hiệu: Always ; Usually ; Never;....
THTTD:
(+) S + am / is / are + Ving + O
(-) S + am / is / are + not + Ving + O
(?) Am / Is / Are + S + Ving + O
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. is listening (HTTD)
2.rains (HTĐ)
3.works/isn't working (HTTD)
4.is running/wants (HTTD/HTĐ)
5.speaks/comes (HTĐ)
6.is coming/met(ch chắc đâu ạ)
7.Do, go/Do, stay (HTĐ)
8.Holds/smell (HTĐ)
9.is snowing/snows (HTTD/HTĐ)
10.swim/doesn't run (HTĐ)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin