

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Is leaving
`->` Thì HTTD | Dấu hiệu : Look!
Công thức : S + am/is/are + V_ing + O
2. am writing
`->` Thì HTTD | Dấu hiệu : Quiet please!
Công thức : S + am/is/are + V_ing + O
3.Walks
`->` Thì HTĐ | Dấu hiệu : trạng từ tần suất : usually
Công thức : S + V(s/es) + O
4. is going
`->` Thì HTTD | Dấu hiệu : But Look!
Công thức : S + am/is/are + V_ing + O
5.go
`->` Thì HTĐ | Dấu hiệu : Every sunday
Công thức : S + V(s/es) + O
6. goes
`->` Thì HTĐ | Dấu hiệu : trạng từ tần suất : often
Công thức : S + V(s/es) + O
7. are playing
`->` Thì HTTD | Dấu hiệu : At the moment.
Công thức : S + am/is/are + V_ing + O
8. crys
`->` Thì HTĐ | Dấu hiệu : trạng từ tần suất : seldom
Công thức : S + V(s/es) + O
9. am not doing
`->` Thì HTTD | Dấu hiệu : At the moment.
Công thức : S + am/is/are + V_ing + O
10. does he watch
`->`
Thì HTĐ | Dấu hiệu : trạng từ tần suất : regulaly
Công thức : S + V(s/es) + O
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1` is leaving (dhnb HTTD: Look!)
`2` am writting (dhnb HTTD: Quiet please!)
`3` walks (dhnb HTĐ: usually)
`4` is going (dhnb HTTD: But look!)
`5` go (dhnb HTĐ: every sunday)
`6` goes (dhnb HTĐ: often)
`7` are playing (dhnb HTTD: at the moment)
`8` cries (dhnb HTTD: seldom)
`9` am not doing (dhnb HTTD: at the moment)
`10` Does he watch (dhnb HTĐ: regularly)
- Cấu trúc HTĐ với V thường:
(+) S + V/Vs/Ves ...
(-) S + don't/doesn't + V-inf
(?) Do/Does + S + V-inf?
- I/You/we/they/N số nhiều + V-inf, do, don't
- He/She/It/N số ít + Vs/Ves, does, doesn't
- Cấu trúc HTTD:
(+) S + am/is/are + V-ing
(-) S + am/is/are+not + V-ing
(?) Am/Is/Are + S + V-ing..?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin