Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

=>
1. kites
-> flying kites ~ thả diều
2. vast
-> adj N
3. ride
-> ride a horse ~ cưỡi ngựa
4. dry ~ làm khô, phơi khô
5. loaded ~ chất, chở
6. harvest ~ việc gặt, việc thu hoạch
7. grassland ~ đồng cỏ, bãi cỏ
8. beehive ~ tổ ong
9. convenient ~ thuận lợi
10. cattle ~ gia súc
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin