

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` was made worked
Bị động với made : Make O + V + O `->` Make O + V3/ed (by + O)
`2.` to be made to
used + toV
make + toV
`3.` has just been built
a new bridge là số ít dùng has
`-` Câu bi động thì :
`+` QKĐ : S + tobe ( was/were ) + V3/ed + by + O
`+` HTHT : S + have/has + been + V3/ed + by + O
câu `2` là từ đặc biệt : used to be + V3/ed
`đâyyyy`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` was made to work.
`2` to be made to.
`3` has just been built.
$\text{Tất Cả Cấu Trúc Câu Bị Động}$
`-` Bị động hiện tại đơn :
`@` S(bị động) + is/am/are + V3/Vpp + O .
`-` Bị động hiện tại tiếp diễn :
`@` S(bị động) + is/am/are + being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động hiện tại hoàn thành :
`@` S(bị động) + have/has + been + V3/Vpp + O .
`-` Bị động hiện tại hoàn thành tiếp diễn :
`@` S(bị động) + have/has + been + being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai đơn :
`@` S(bị động) + will be + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai gần :
`@` S(bị động) + is/am/are + going to + be + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai tiếp diễn :
`@` S(bị động) + will being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai hoàn thành :
`@` S(bị động) + will + have + been + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai hoàn thành tiếp diễn :
`@` S(bị động) + will have been being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động quá khứ đơn :
`@` S(bị động) + was/were + V3/Vpp + O .
`-` Bị động quá khứ tiếp diễn :
`@` S(bị động) + was/were + being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động quá khứ hoàn thành :
`@` S(bị động) + had + been + V3/Vpp + O .
`-` Bị động quá khứ hoàn thành tiếp diễn :
`@` S(bị động) + had been being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động với động từ khuyết thiếu :
`@` S(bị động) + modal verbs + be + V3/Vpp + O .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin