

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Câu 20: Seeing Peter's handwriting on the envelope, she **tore** the letter without reading it. She has not mentioned it ever since.
Chọn đáp án B. **tore**. "Tore" (quá khứ của "tear") phù hợp với ngữ cảnh, thể hiện hành động xảy ra liền mạch sau khi cô thấy chữ viết tay của Peter trên phong bì.
Câu 21: We were both very excited about the visit, as we **hadn't seen** each other for ages.
Chọn đáp án C. **hadn't seen**. Thì quá khứ hoàn thành "hadn't seen" phù hợp với việc họ không gặp nhau trong khoảng thời gian trước đó.
Câu 22: What made you think he **had been** in the Royal Air Force?
Chọn đáp án B. **had been**. Đây là một câu hỏi về quá khứ, và "had been" là thì quá khứ hoàn thành của "be."
Câu 23: Without turning my head in the direction of the gate I **spotted** a small object just under the fence.
Chọn đáp án A. **spotted**. "Spotted" thể hiện hành động xảy ra đột ngột trong quá khứ.
Câu 24: With just one exception, the report says, each of the trees that was cut down **had to be undergone** very expensive treatment for periods of up to ten years.
Chọn đáp án A. **had to be undergone**. "Had to be undergone" phù hợp với ngữ cảnh và thể hiện yêu cầu bắt buộc trong quá khứ.
Câu 25: They **had only been** married for two years or so when Roy employed a very attractive Indian secretary in his Glasgow office.
Chọn đáp án D. **had only been**. "Had only been" thể hiện thời gian ngắn trong quá khứ.
Câu 26: I know too little Dutch to have understood what they were talking about. What I **understood** was that their boss would be there the next morning.
Chọn đáp án A. **understood**. "Understood" phù hợp với ngữ cảnh, thể hiện hành động xảy ra trong quá khứ.
Câu 27: The driver **braked** violently and managed to stop the car just inches from the body lying on the road.
Chọn đáp án C. **braked**. "Braked" thể hiện hành động xảy ra liền mạch sau khi tài xế thấy tình hình.
Câu 28: They stopped to take a rest because they **had been working** long enough.
Chọn đáp án B. **had been working**. Thì quá khứ hoàn thành phản ánh thời gian dài hơn trước hành động nghỉ ngơi.
Câu 29: The performance **began** at 7 o'clock and **lasted** for three hours. We all **enjoyed** it.
Chọn đáp án C. **began/lasted/enjoyed**. Câu hỏi này yêu cầu lựa chọn các thì phù hợp với ngữ cảnh, và các đáp án trong lựa chọn C đều thể hiện sự phù hợp này.
Câu 30: By the time you **finished** cooking, they had done their homework.
Chọn đáp án B. **had finished**. Thể quá khứ hoàn thành "had finished" thể hiện thời gian hoàn thành trước thời điểm khác xảy ra.
superhotface
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin