Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` pretty
`-` look `+` tính từ : trông thế nào
`2.` sour
`-` taste `+` tính từ : có vị thế nào
`3.` exactly
`-` Sau động từ thường là trạng từ
`4.` pale
`-` turn pale : trở nên tái nhợt
`5.` soft
`-` feel `+` tính từ : cảm thấy thế nào
`6.` good
`-` be good at : giỏi về
`7.` hardly
`-` hardly do sth : hầu như không làm gì
`8.` nearly
`-` Sau động từ thường là trạng từ
`9`.` late
`-` To be `+` tính từ
`10.` beautifully
`-` Sau động từ thường là trạng từ
`11.` heavily
`-` Sau động từ thường là trạng từ
`12.` nicely
`-` Sau động từ thường là trạng từ
`#hpt`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$1.$ pretty (adj): đẹp, xinh xắn
$⇒$ look + adj
$2.$ sour (adj): chua, chua chua
$⇒$ taste + adj
$3.$ exactly (adv): chính xác, một cách chính xác
$⇒$ V + adv
$4.$ pale (adj): tái nhợt, nhợt nhạt
$⇒$ turn pale: làm nhợt nhạt, làm xanh xám
$5.$ soft (adj): mềm mại, nhẹ nhàng
$⇒$ feel + adj
$6.$ good (adj): tốt, giỏi
$⇒$ be + adj
$7.$ hardly (adv): hầu như không, khắc nghiệt
$⇒$ adv + V
$8.$ nearly (adv): gần như, gần
$⇒$ adv + V
$9.$ late (adj): muộn, đến trễ
$⇒$ be + adj
$10.$ beautifully (adv): đẹp, xinh đẹp
$⇒$ V + adv
$11.$ heavily (adv): nặng nề, một cách nặng nề
$⇒$ V + adv
$12.$ nicely (adv): độc đáo, tốt đẹp
$⇒$ V + adv
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin