

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` usually watches
`2.` always has
`3.` don't often go
`4.` always brushes
`5.` sometimes goes
`6.` is never
`7.` usually visit
`8.` sometimes helps
`9.` doesn't usually go
`10.` sometimes stay
`--------`
`Note:` Thì hiện tại đơn`:`
`@` Dấu hiệu nhận biết: usually, every day/ week/ month..., always, often, occasionally, seldom, never, rarely, once/ twice/ three times/ four times... a day/ week/ month/ year…, hardly...
`@` Công thức:
`-` To be:
`(+)` I + am...
She/ He/ It/ Danh từ số ít + is...
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are...
`(-)` I + am not...
She/ He/ It/ Danh từ số ít + is not/ isn't...
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are not/ aren't...
`(?)` Am + I...?
Is + She/ He/ It/ Danh từ số ít...?
Are + You/ We/ They/ Danh từ số nhiều...?
`-` Động từ thường
`(+)` I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + V-inf...
She/ He/ It/ Danh từ số ít + Vs/es...
`(-)` I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + do not/ don't + V-inf...
She/ He/ It/ Danh từ số ít + does not/ doesn't + V-inf...
`(?)` Do + I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + V-inf...?
Does + She/ He/ It/ Danh từ số ít + V-inf...?
`@` Trạng từ tần suất đứng trước động từ và nếu động từ có trợ động từ thì đứng giữa động từ và trợ động từ
`@` Trạng từ đứng sau tobe
`#vu0000`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Tham khảo
`1,` usually watches
`2,` always has
`3,` don't often go
`4,` always brushes
`5,` sometimes goes
`6,` is never
`7,` usually visit
`8,` sometimes helps
`9,` doesn't usually go
`10,` sometimes stay
`@` Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường và sau động từ tobe
* Thì hiện tại đơn :
`->` Hành động lặp đi lặp lại, thói quen
`->` Sự thật hiển nhiên, chân lý
`->` Lịch trình, kế hoạch
`+,` Động từ tobe
`(+)` S + is/am/are + ...
`(-)` S + is/am/are + not + ...
`(?)` Is/Am/Are + S + ... ?
- I : am
- Chủ ngữ số ít : is
- Chủ ngữ số nhiều : are
`+,` Động từ thường
`(+)` S + V (s/es)
`(-)` S + doesn't/don't + V (bare)
`(?)` Does/Do + S + V (bare)
- Chủ ngữ số ít : V s/es ~ doesn't ~ Does
- Chủ ngữ số nhiều : V bare ~ don't ~ Do
`+,` DHNB : always, often, sometimes, never, in the morning, ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
110
0
thank youuuuuuu
2717
37048
2570
kcj ạ