Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

=>
1. have been attending/went
2. were you doing/entered
3. have been knocking/have you been
4. had been making/called
5. comes
6. didn't feel/had eaten
7. was shining/got
8. built/has never been
For -> HTHT/HTHTTD
QKTD when QKĐ
Yesterday -> QKĐ (S V2/ed)
QKHT (S had V3/ed) -> hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
S have/has never V3/ed
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin