

Tìm từ cùng nghĩa hoặc gần nghĩa và trái nghĩa với các từ dũng cảm nhộn nhịp cần cù hi sinh là gì
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
− Dũng cảm
+Cùng nghĩa: gan dạ, can trường, can đảm, anh dũng.
+Trái nghĩa: hèn nhát, hèn hạ, nhu nhược, yếu đuối.
− Nhộn nhịp
+Cùng nghĩa: đông đúc, đông vui, tấp nập.
+Trái nghĩa: vắng vẻ, tĩnh mịch, yên tĩnh, hoang sơ.
− Cần cù
+Cùng nghĩa: siêng năng, chăm chỉ, cần mẫn.
+Trái nghĩa: lười biếng, lười nhác.
− Hy sinh
+Cùng nghĩa: quy tiên, băng hà, mất mạng.
+Trái nghĩa: tồn tại
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
_ Đồng nghĩa với từ dũng cảm: Gan dạ, anh dũng, can đảm.
_ Trái nghĩa với từ dũng cảm: Nhút nhát, hèn nhát, nhát gan.
_ Đồng nghĩa với từ nhộn nhịp: Tấp nập, ồn ào, rộn ràng, sôi nổi.
_ Trái nghĩa với từ nhộn nhịp: Trầm tĩnh, thanh thản, yên bình.
_ Đồng nghĩa với từ cần cù: Chăm chỉ, chuyên cần, siêng năng.
_ Trái nghĩa với từ cần cù: Lười biếng, lười nhát.
_ Đồng nghĩa với từ hi sinh: Mất mạng, chết, mất.
_ Trái nghĩa với từ hi sinh: Sống sót, tồn tại.
$\Longrightarrow$ Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.
$\Longrightarrow$ Từ trái nghĩa được dùng là những từ, cặp từ khác nhau về ngữ âm và đối lập nhau về ý nghĩa.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin