

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`26,` seeing (fancy doing sth : thích làm gì)
`27,` moving (consider doing sth : cân nhắc , xem xét làm gì)
`28,` cheating (admit doing sth : thừa nhận làm gì)
`29,` to drive (offer to do sth : sẵn sàng làm gì)
`30,` to come (want to do sth : muốn làm gì)
`31,` to stop - smoking (try to do sth : cố làm gì - stop doing sth : dừng hẳn việc gì)
`32,` playing (prevent sb from doing sth : ngăn cản ai làm việc gì)
`33,` getting (be used to doing sth : quen với việc gì)
`34,` speaking (go on doing sth : tiếp tục việc đang làm)
`35,` turning (forget doing sth : quên việc đã làm)
`36,` staying - watching (enjoy doing sth : thích làm gì)
`37,` getting (V-ing + O + be + adj + for sb : làm cái gì thì như thế nào cho ai)
`38,` Smoking (Đứng đầu đóng vai trò làm chủ ngữ)
`39,` Walking (V-ing + O + be + adj + for sb : làm cái gì thì như thế nào cho ai)
`40,` to study (hope to do sth : hi vọng làm gì)
`41,` afford (can do sth : có thể làm gì)
`42,` to send (Don't forget + to V : Đừng quên làm gì)
`43,` getting (avoid doing sth : tránh làm việc gì)
`44,` speaking (practise doing sth : luyện tập làm gì)
`45,` to sign (agree to do sth : đồng ý làm gì)
`46,` cheating (catch sb doing sth : bắt ai đó đang làm gì)
`47,` feeling (can't help doing sth : không thể không làm gì)
`48,` working/to work (start doing sth/to do sth : bắt đầu làm gì)
`49,` to do (how to do sth : làm cái gì như thế nào/cách làm cái gì)
`50,` to meet (arrange to do sth : sắp xếp , bố trí làm gì)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
26. I fancy (seeing) a film tonight.
(Tôi thích xem một bộ phim tối nay.) - Thì hiện tại đơn
27. Peter considered (moving) to New York.
(Peter đã cân nhắc việc chuyển đến New York.) - Thì quá khứ đơn
28. He admitted (cheating) on the test.
(Anh ta thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.) - Thì quá khứ đơn
29. He offered (to drive) us to the supermarket.
(Anh ta đã đề nghị lái xe cho chúng tôi đến siêu thị.) - Thì quá khứ đơn
30. Do you want (to come) with us to the cinema?
(Bạn có muốn đi cùng chúng tôi đến rạp chiếu phim không?) - Thì hiện tại đơn
31. He tries (to stop) (smoking), but he can't.
(Anh ta cố gắng ngừng hút thuốc, nhưng không thể.) - Thì hiện tại đơn
32. The rain prevented us from (playing) football.
(Mưa đã ngăn chúng tôi chơi bóng đá.) - Thì quá khứ đơn
33. I am used to (getting) up early in the morning.
(Tôi đã quen việc thức dậy sớm vào buổi sáng.) - Thì hiện tại hoàn thành
34. He went on (speaking) although none was paying attention. (Anh ta tiếp tục nói chuyện mặc dù không ai chú ý.) - Thì quá khứ đơn
35. John forgot (to turn) off the lights when he went to bed.
(John quên tắt đèn khi đi ngủ.) - Thì quá khứ đơn
36. I really enjoy (staying) at home and (watching) TV.
(Tôi thực sự thích ở nhà và xem TV.) - Thì hiện tại đơn
37. (Getting) enough sleep is very important for your health.
(Có đủ giấc ngủ là rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.) - Thì hiện tại đơn
38. (Smoking) is not allowed inside this building.
(Không được hút thuốc trong tòa nhà này.) - Thì hiện tại đơn
39. (Walking) along the beach is a great way to relax.
(Đi dạo dọc bãi biển là cách tuyệt vời để thư giãn.) - Thì hiện tại đơn
40. I hope (to study) better on the next school year.
(Tôi hy vọng sẽ học tốt hơn vào năm học tới.) - Thì tương lai đơn
41. Can you (afford) to buy that car?
(Bạn có đủ khả năng mua chiếc xe đó không?) - Thì hiện tại đơn
42. Don't forget (to send) me a letter.
(Đừng quên gửi cho tôi một lá thư.) - Thì hiện tại đơn
43. We started early so as to avoid (getting) a traffic jam.
(Chúng tôi bắt đầu sớm để tránh kẹt xe.) - Thì quá khứ đơn
44. You should practice (speaking) English every day.
(Bạn nên luyện tập nói tiếng Anh mỗi ngày.) - Thì hiện tại đơn
45. Mr. James agreed (to sign) the contract with our company.
(Ông James đã đồng ý ký hợp đồng với công ty chúng tôi.) - Thì quá khứ đơn
46. The teacher caught us (cheating) during the test.
(Giáo viên bắt gặp chúng tôi gian lận trong bài kiểm tra.) - Thì hiện tại đơn
47. I can't help (feeling) I've forgotten something.
(Tôi không thể không cảm thấy tôi đã quên mất cái gì đó.) - Thì hiện tại đơn
48. My sister started (working) as a teacher in 1999.
(Chị gái tôi bắt đầu làm giáo viên vào năm 1999.) - Thì quá khứ đơn
49. Can you teach me how (to do) this exercise?
(Bạn có thể dạy cho tôi cách làm bài tập này không?) - Thì hiện tại đơn
50. We've arranged (to meet) Lan at the restaurant at night.
(Chúng tôi đã sắp xếp gặp Lan tại nhà hàng vào buổi tối.) - Thì hiện tại hoàn thành.
Bài dài hơi dài=)) xin hay nhất
superhotface
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin