

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` wrong something `->` something wrong
`-` There `+` be `+` something wrong : có thứ gì đó sai,không ổn
`2.` help `->` helping
`-` mind `+` V-ing : phiền,ngại làm gì
`3.` biology `->` history
`-` the past and present events `->` những sự kiện ở quá khứ và hiện tại `->` lịch sử `->` history
`4.` learn `->` learning
`-` S `+` find `+` danh động từ (V-ing) `+` tính từ : ai đó thấy việc làm gì thế nào
`5.` visiting `->` to visit
`-` intend `+` to V : có dự định làm gì
`#hpt`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. There is something wrong here.
- Sửa lỗi : "wrong" và "something" đảo vị trí
- "something wrong" là cách diễn đạt chính xác để nói về một vấn đề hoặc lỗi sai nào đó
2. Do you mind helping her?
- Sửa lỗi : "help" chuyển sang dạng chuyên mẫu "helping"
- Giải thích : "mind + V_ing" la cấu trúc để diễn đạt sự cho phép hoặc yêu cầu giúp đỡ
3. She learns about the past and present events in biology
- Sửa lỗi : "the" không cần thiết trước "biology"
- Giải thích : "biology" là một môn học chung , không cần sử dụng "the" đằng trước
4. I find learning Math difficult.
- Sửa lỗi : "learn" chuyển sang dạng nguyên mẫu "learning"
- Giải thích : "find + V_ing" là cấu trúc đúng để diễn đạt cảm nhận hoặc ý kiến cá nhân
5. He intends to visit Hanoi.
- Sửa lỗi : "visiting" chuyển sang dạng nguyên mẫu "to visit"
- Giải thích : "intend + to V" là cấu trúc đúng để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch trong tương lai
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin