Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. slow
`-` The + adj + noun
`-` Slow(adj): chầm chậm/chậm rãi
`-` And + mệnh đề song song
`-` S + tobe + adj: ai đó như thế nào....
`T`rans: Thật tuyệt vời khi được nằm ngắm những đám mây trôi chậm rãi trên bầu trời trong xanh
`2`. vast
`-` The + adj + noun
`-` Can do sth: có thể làm gì..
`-` In + diện tích bề mặt
`-` Vast(adj): rộng lớn/bao la
`T`rans: Ở nông thôn, người ta có thể nhìn thấy những cánh đồng rộng lớn kéo dài đến tận chân trời
`3`. inconvenient
`-` S + tobe + adj: ai đó như thế nào.....
`-` It is + (very) + adj + toV-inf: ai đó như thế nào để làm gì..
`-` Inconvenient(adj): bất tiện/bất lợi
`T`rans: Sống ở vùng sâu, vùng xa rất bất tiện vì thiếu các thiết bị tiết kiệm sức lao động
`4`. friendly
`-` S + tobe + adj: ai đó như thế nào.....
`-` Friendly(adj): thân thiện
`T`rans: Mọi người sống ở làng tôi rất thân thiện và tốt bụng.
`5`. quiet
`@` Ta có cụm từ:
`-` Be quiet! ~ Hãy im lặng ~ DHNB thì HTTD
`@` Cấu trúc HTTD:
(`+`) S + am/is/are + Ving
`T`rans: Hãy yên lặng ! Em bé đang ngủ
`6`. safe
`-` It is + (very) + adj + toV-inf: ai đó như thế nào để làm gì..
`-` Safe(adj): an toàn
`T`rans: Đi ra ngoài ở nông thôn thì an toàn, kể cả ban đêm.
`7`. peaceful
`-` S + tobe + adj: ai đó như thế nào.....
`-` Peaceful(adj): yên bình/thanh bình
`T`rans: Không khí ở làng tôi rất yên bình với tiếng chim hót líu lo vào buổi sáng. Mọi người sống hòa thuận và giúp đỡ lẫn nhau
`8`. nomadic
`-` A/an + adj + noun
`-` A nomadic life: cuộc sống du mục/đời sống du mục
`T`rans: Một số dân tộc thiểu số có đời sống du mục. Họ phải di chuyển để kiếm thức ăn và tìm vùng đất mới để canh tác
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin