

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. was opening
2. asked
3. put
4. forgot
5. was reading
6. didn't say
7. left
8. was looking for
9. took out
10. showed
----------------------
Công thức thì QKĐ với V thường :
(+) S + Ved/V2 + O
(- ) S + didn't + Vinf + O
(? ) Did + S + Vinf + O ?
Công thức thì QKTD :
(+) S + was/were + Ving + O
(- ) S + was/were + not + Ving + O
(? ) Was/were + S + Ving + O ?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
$*$ Thì QKĐ:
$(+)$ S + Ved/V2
$(-)$ S + didn't + V-bare
$(?)$ Did + S + V-bare?
$*$ Thì QKTD:
$(+)$ S + was/were + Ving
$(-)$ S + was/were + not + Ving
$(?)$ Was/Were + S + Ving?
$-$ While + QKTD, QKĐ: diễn tả hành động đang xảy ra thì hành động khác xen (trong quá khứ)
$1. $ was opening
$2. $ asked
$3. $ put
$4. $ forgot
$5. $ was reading
$6. $ didn't say
$7. $ had left
$→$ Thì QKHT: S + had + Vpp
$→$ Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ
$8. $ was looking for
$9. $ took
$10. $ showed
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin