Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` excitement .
`-` tính từ sở hữu + N .
`-` excitement : sự phấn khích (N)
`2` politely .
`-` V(thường) + O .
`-` politely : một cách tế nhị (adv)
`3` swimmers .
`-` many + N .
`-` swimmer : người bơi (N)
`4` fascinated .
`-` be + adj .
`-` fascinated : bị quyến rũ (adj)
`5` happiness .
`-` buy + N .
`-` happiness : sự hành phúc (N)
`6` religions .
`-` adj + N .
`-` religion : giáo phái (N)
`7` proud .
`-` be + adj .
`-` proud : tự hào (adj)
`8` dependent .
`-` be + adj .
`-` dependent : bị lệ thuộc (adj)
`9` writing .
`-` adj + N .
`-` writing : viết nhiều (adj)
`10` cloudy .
`-` be + adj .
`-` cloudy : có nhiều mây (adj)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin