

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
So sánh hơn của ADJ/ADV ngắn
S + be/V + ADJ/ADV + ER + than ……
So sánh hơn của ADJ/ADV dài
S + be/V + more + ADJ/ADV + than ……
ADJ dài là từ có 2 âm tiết trở lên
ADJ ngắn là từ có 1 hoặc 2 âm tiết tận cùng là - er, -ow, - y
- Tận cùng là y → đổi -y thành - i và thêm ER
- Tận cùng là e → thêm R
- Phụ + nguyên + phụ âm → ta gấp đôi phụ âm cuối → và thêm ER
ADJ + ly --> ADV dài
----------------------------------------------
good → better → best
bad → worse → worst
far → farther/further → farthest/ furthest
much → more → most
little → less → least
----------------------------------------------
1. harder than
2. more quickly than
3. earlier than
4. worse than
5. longer than
6. more efficently than
7. more fluently than
8. better than
9. harder than
10. faster / faster
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án + giải thích chi tiết:
1. I think I work as hard as Jack does.
2. We finished the job a lot faster than we had expected.
3. She always arrives at work much earlier than anyone else.
4. The children are behaving worse than they usually do.
5. Of all the animals in the world, the tortoise lives longer than humans.
6. Our new system works more efficiently than our old one did.
7. He speaks English more fluently than his sister.
8. They usually play football much better than they did last night.
9. Mai is studying a lot harder than usual now that her exams are getting closer.
10. The car went fast and smoothly down the hill.
Explanation:
1. "as hard as" được dùng để so sánh mức độ công việc giữa hai người.
2. "faster than" được dùng để so sánh tốc độ hoàn thành công việc.
3. "earlier than" được sử dụng để so sánh thời gian đến.
4. "worse than" được sử dụng để so sánh hành vi của trẻ em.
5. "longer than" được sử dụng để so sánh tuổi thọ của rùa và con người.
6. "more efficiently than" được sử dụng để so sánh hiệu quả của hai hệ thống.
7. "more fluently than" is used to compare the fluency in speaking English.
8. "better than" được sử dụng để so sánh hiệu suất trong chơi bóng đá.
9. "harder than" dùng để so sánh trình độ học tập.
10. "fast and smoothly" mô tả cách chiếc xe đi xuống đồi.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin